Không có báo cáo được lập lịch

Giá & chgNăng suất
Lợi suất/Giá
1 năm
VN01Y
103.518% t.bình
−0.01%
2.807%
2 năm
VN02Y
105.208% t.bình
−0.01%
2.855%
5 năm
VN05Y
96.835% t.bình
+0.03%
3.172%
10 năm
VN10Y
93.539% t.bình
−0.08%
3.680%
20 năm
VN20Y
158.331% t.bình
−0.00%
3.825%
30 năm
VN30Y
87.714% t.bình
+0.00%
3.911%
Giá & chgNăng suất
Lợi suất/Giá
Việt Nam
VN10Y
93.539% t.bình
−0.08%
3.680%
Mỹ
US10Y
101.660% t.bình
+0.33%
4.045%
Liên minh Châu Âu
EU10Y
99.559% t.bình
+0.04%
2.650%
Anh Quốc
GB10Y
99.027% t.bình
−0.07%
4.628%
Đức
DE10Y
99.559% t.bình
+0.04%
2.650%
Pháp
FR10Y
100.349% t.bình
+0.09%
3.458%
US91680MAE7
Upstart Holdings, Inc. 1.0% 15-NOV-2030
Lợi suất đến khi đáo hạn
Ngày đáo hạn
15 thg 11, 2030
C
US138EAU8
Corebridge Global Funding 5.75% 02-JUL-2026
Lợi suất đến khi đáo hạn
Ngày đáo hạn
2 thg 7, 2026
K
US50065XAP9
Korea National Oil Corporation 4.875% 03-APR-2028
Lợi suất đến khi đáo hạn
Ngày đáo hạn
3 thg 4, 2028
K
XS159928420
KSA Sukuk Ltd. 3.628% 20-APR-2027
Lợi suất đến khi đáo hạn
Ngày đáo hạn
20 thg 4, 2027
US922280AC6
Varonis Systems, Inc. 1.0% 15-SEP-2029
Lợi suất đến khi đáo hạn
Ngày đáo hạn
15 thg 9, 2029
USQ568A9ST5
Macquarie Bank Limited 5.642% 13-AUG-2036
Lợi suất đến khi đáo hạn
Ngày đáo hạn
13 thg 8, 2036
Z
XS307847957
Zurich Finance (Ireland) II DAC 6.25% 22-NOV-2055
Lợi suất đến khi đáo hạn
Ngày đáo hạn
22 thg 11, 2055
B
XS291909159
Bank of China Limited London Branch FRN 18-OCT-2027
Lợi suất đến khi đáo hạn
Ngày đáo hạn
18 thg 10, 2027
USU1852LAS6
Cleveland-Cliffs Inc. 7.5% 15-SEP-2031
Lợi suất đến khi đáo hạn
Ngày đáo hạn
15 thg 9, 2031
T
US87973RAW0
Temasek Financial (I) Ltd. 2.5% 06-OCT-2070
Lợi suất đến khi đáo hạn
Ngày đáo hạn
6 thg 10, 2070
P
US6944PM3E5
Pacific Life Global Funding II 4.5% 28-AUG-2029
Lợi suất đến khi đáo hạn
Ngày đáo hạn
28 thg 8, 2029

Xem thêm trái phiếu 

Lợi suất đến khi đáo hạnNgày đáo hạn
Ngày đáo hạn/YTM
Lợi suất đến khi đáo hạnNgày đáo hạn
Ngày đáo hạn/YTM