Không có báo cáo được lập lịch

Giá & chgNăng suất
Lợi suất/Giá
1 năm
VN01Y
103.253% t.bình
−0.03%
2.854%
2 năm
VN02Y
104.940% t.bình
−0.02%
2.908%
5 năm
VN05Y
96.581% t.bình
+0.01%
3.237%
10 năm
VN10Y
92.714% t.bình
+0.01%
3.790%
20 năm
VN20Y
156.761% t.bình
−0.01%
3.900%
30 năm
VN30Y
86.911% t.bình
+0.00%
3.963%
Giá & chgNăng suất
Lợi suất/Giá
Việt Nam
VN10Y
92.714% t.bình
+0.01%
3.790%
Mỹ
US10Y
101.113% t.bình
−0.21%
4.111%
Liên minh Châu Âu
EU10Y
99.131% t.bình
−0.02%
2.700%
Anh Quốc
GB10Y
98.535% t.bình
−0.01%
4.694%
Đức
DE10Y
99.131% t.bình
−0.02%
2.700%
Pháp
FR10Y
99.905% t.bình
+0.09%
3.511%
JELD5869734
JELD-WEN Holding, Inc. 7.0% 01-SEP-2032
Lợi suất đến khi đáo hạn
10.00%
Ngày đáo hạn
1 thg 9, 2032
ENQUF5489366
EnQuest PLC 11.625% 01-NOV-2027
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.96%
Ngày đáo hạn
1 thg 11, 2027
USU54985AF0
Lumen Technologies, Inc. 10.0% 15-OCT-2032
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.92%
Ngày đáo hạn
15 thg 10, 2032
A
AAGH4866580
Ardagh Packaging Finance PLC 4.125% 15-AUG-2026
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.90%
Ngày đáo hạn
15 thg 8, 2026
V
VMEU6188659
Vamos Europe SA 9.2% 26-JAN-2031
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.90%
Ngày đáo hạn
26 thg 1, 2031
IEP5907993
Icahn Enterprises L.P. 9.0% 15-JUN-2030
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.88%
Ngày đáo hạn
15 thg 6, 2030
D
T5996724
DIRECTV Financing LLC 10.0% 15-FEB-2031
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.86%
Ngày đáo hạn
15 thg 2, 2031
IEP5939693
Icahn Enterprises L.P. 10.0% 15-NOV-2029
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.85%
Ngày đáo hạn
15 thg 11, 2029
T
TKCH5178934
TKC Holdings, Inc. 10.5% 15-MAY-2029
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.84%
Ngày đáo hạn
15 thg 5, 2029
BLMN5162433
Bloomin' Brands, Inc. 5.125% 15-APR-2029
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.76%
Ngày đáo hạn
15 thg 4, 2029
I
US45674GAB05
INEOS Quattro Finance 2 Plc 9.625% 15-MAR-2029
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.76%
Ngày đáo hạn
15 thg 3, 2029

Xem thêm trái phiếu 

Lợi suất đến khi đáo hạnNgày đáo hạn
Ngày đáo hạn/YTM
M
MassMutual Global Funding II 4.5% 10-APR-2026
MMUT5567656
4.07%
10 thg 4, 2026
Walmart Inc. 4.0% 15-APR-2026
WMT5571287
3.63%
15 thg 4, 2026
UBS Group AG 4.55% 17-APR-2026
UBS5603756
3.98%
17 thg 4, 2026
C
Citibank, N.A. 5.438% 30-APR-2026
C5798671
4.22%
30 thg 4, 2026
Lợi suất đến khi đáo hạnNgày đáo hạn
Ngày đáo hạn/YTM