Xu hướng của cộng đồng
MãGiá & chgVốn hóa
MãGiá trị vốn hóa thị trường/Giá
MãGiá & chgNhân viên
MãNhân viên/Giá
Hôm nay
AOT.HAscot Resources Ltd.
Thực tế
0.00
USD
Ước tính
0.00
USD
Hôm nay
VTXVertex Resource Group Ltd.
Thực tế
−0.01
USD
Ước tính
0.00
USD
Hôm nay
DIVDiversified Royalty Corp.
Thực tế
0.04
USD
Ước tính
0.04
USD
Hôm nay
6330Toyo Engineering Corporation
Thực tế
−0.41
USD
Ước tính
—
Hôm nay
3561CHIKARANOMOTO HOLDINGS Co., Ltd.
Thực tế
0.08
USD
Ước tính
—
Hôm nay
5137Smart Drive Co. Ltd.
Thực tế
0.05
USD
Ước tính
—
Hôm nay
1860Toda Corporation
Thực tế
0.21
USD
Ước tính
—
Hôm nay
3197Skylark Holdings Co., Ltd.
Thực tế
0.17
USD
Ước tính
0.14
USD
Xem thêm sự kiện
Xu hướng của cộng đồng
MãGiá & chgVốn hóa
MãGiá trị vốn hóa thị trường/Giá
MãGiá & chgTVL
MãTVL/Giá
MãGiá & chgNăng suất
MãLợi suất/Giá
MãGiá & chgNăng suất
MãLợi suất/Giá
R
RDS5763618
Raizen Fuels Finance SA 6.45% 05-MAR-2034Lợi suất đến khi đáo hạn
8.86%
Ngày đáo hạn
5 thg 3, 2034
R
RDS6011783
Raizen Fuels Finance SA 6.7% 25-FEB-2037Lợi suất đến khi đáo hạn
8.85%
Ngày đáo hạn
25 thg 2, 2037
R
RDS6112260
Raizen Fuels Finance SA 6.25% 08-JUL-2032Lợi suất đến khi đáo hạn
8.72%
Ngày đáo hạn
8 thg 7, 2032
R
US75102XAC02
Raizen Fuels Finance SA 6.95% 05-MAR-2054Lợi suất đến khi đáo hạn
8.69%
Ngày đáo hạn
5 thg 3, 2054
P
US71654QDD16
Petroleos Mexicanos 7.69% 23-JAN-2050Lợi suất đến khi đáo hạn
8.67%
Ngày đáo hạn
23 thg 1, 2050
R
RDS5763620
Raizen Fuels Finance SA 6.95% 05-MAR-2054Lợi suất đến khi đáo hạn
8.63%
Ngày đáo hạn
5 thg 3, 2054
PEMX5055132
Petroleos Mexicanos 6.95% 28-JAN-2060Lợi suất đến khi đáo hạn
8.54%
Ngày đáo hạn
28 thg 1, 2060
US71654QCC4
Petroleos Mexicanos 6.75% 21-SEP-2047Lợi suất đến khi đáo hạn
8.52%
Ngày đáo hạn
21 thg 9, 2047
R
US75102XAB29
Raizen Fuels Finance SA 6.45% 05-MAR-2034Lợi suất đến khi đáo hạn
8.51%
Ngày đáo hạn
5 thg 3, 2034
R
US75102XAF33
Raizen Fuels Finance SA 6.25% 08-JUL-2032Lợi suất đến khi đáo hạn
8.47%
Ngày đáo hạn
8 thg 7, 2032
P
US71654QBR2
Petroleos Mexicanos 6.375% 23-JAN-2045Lợi suất đến khi đáo hạn
8.39%
Ngày đáo hạn
23 thg 1, 2045
Xem thêm trái phiếu
MãLợi suất đến khi đáo hạnNgày đáo hạn
MãNgày đáo hạn/YTM
MãLợi suất đến khi đáo hạnNgày đáo hạn
MãNgày đáo hạn/YTM
MãLợi suất đến khi đáo hạnPhiếu giảm giá
MãPhiếu giảm giá/YTM
MãLợi suất đến khi đáo hạnPhiếu giảm giá
MãPhiếu giảm giá/YTM
Xu hướng của cộng đồng
MãGiá & chgTổng lợi nhuận NAV 1N
MãTổng lợi nhuận NAV 1N/Giá
MãGiá & chgTỷ lệ cổ tức FWD
MãTỷ suất cổ tức FWD/Giá