Không có báo cáo được lập lịch

Giá & chgNăng suất
Lợi suất/Giá
1 năm
VN01Y
102.204% t.bình
−0.02%
2.113%
2 năm
VN02Y
100.137% t.bình
0.00%
2.130%
5 năm
VN05Y
103.081% t.bình
+0.00%
2.441%
10 năm
VN10Y
100.774% t.bình
+0.11%
3.109%
20 năm
VN20Y
94.069% t.bình
+0.00%
3.316%
30 năm
VN30Y
94.406% t.bình
+0.00%
3.403%
Giá & chgNăng suất
Lợi suất/Giá
Việt Nam
VN10Y
100.774% t.bình
+0.11%
3.109%
Mỹ
US10Y
97.016% t.bình
−0.35%
4.629%
Liên minh Châu Âu
EU10Y
101.677% t.bình
−0.65%
2.401%
Anh Quốc
GB10Y
97.013% t.bình
−0.31%
4.639%
Đức
DE10Y
101.677% t.bình
−0.62%
2.401%
Pháp
FR10Y
98.165% t.bình
−0.68%
3.219%
C
CPBV5357493
Coruripe Netherlands B.V. 10.0% 10-FEB-2027
Lợi suất đến khi đáo hạn
10.00%
Ngày đáo hạn
10 thg 2, 2027
C
XS241664520
CCTHK 2021 22/25 REGS
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.98%
Ngày đáo hạn
19 thg 1, 2025
CVRE5716568
CVR Energy, Inc. 8.5% 15-JAN-2029
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.98%
Ngày đáo hạn
15 thg 1, 2029
IEP5907993
Icahn Enterprises L.P. 9.0% 15-JUN-2030
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.98%
Ngày đáo hạn
15 thg 6, 2030
F
PING5010095
Fuqing Investment Management Limited 3.25% 23-JUN-2025
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.95%
Ngày đáo hạn
23 thg 6, 2025
B
BORI5674398
Borr IHC Limited 10.0% 15-NOV-2028
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.93%
Ngày đáo hạn
15 thg 11, 2028
A
AAEA5182837
AI Candelaria (Spain) SLU 5.75% 15-JUN-2033
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.93%
Ngày đáo hạn
15 thg 6, 2033
P
PHHW5923910
PHH Escrow Issuer LLC 9.875% 01-NOV-2029
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.93%
Ngày đáo hạn
1 thg 11, 2029
CTL5085583
Lumen Technologies, Inc. 4.5% 15-JAN-2029
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.93%
Ngày đáo hạn
15 thg 1, 2029
H
XS240654776
HENAN RAIL.C 22/25
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.93%
Ngày đáo hạn
26 thg 1, 2025
C
CNR5863120
Cornerstone Building Brands, Inc. 9.5% 15-AUG-2029
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.92%
Ngày đáo hạn
15 thg 8, 2029

Xem thêm trái phiếu 

Lợi suất đến khi đáo hạnNgày đáo hạn
Ngày đáo hạn/YTM
ERSTE GR.BK. 22/25 MTN
AT0A303F
5.82%
1 thg 3, 2025
AMGEN 23/25
US31162DM9
5.25%
2 thg 3, 2025
J
JOHN DEERE C 23/25 MTN
US24422EWS4
5.04%
3 thg 3, 2025
ONEOK, Inc. 3.2% 15-MAR-2025
OKE5764473
6.18%
15 thg 3, 2025
Lợi suất đến khi đáo hạnNgày đáo hạn
Ngày đáo hạn/YTM
G
GACI F.INV. 22/2122 MTN
XS254216267
6.74%
13 thg 10, 2122
NORFOLK STH. 21/2121
US655844CJ5
6.44%
15 thg 5, 2121
NORFOLK SOUTHERN 18/2118
NFSE
6.17%
1 thg 8, 2118
M
MASSA.INST.OF TECHN. 2116
US575718AF8
6.00%
1 thg 7, 2116
C
CAN.PAC.KAN. 2115
US13645RAX2
6.14%
15 thg 9, 2115
P
PETROBRAS GBL FIN.15/2115
5P0E
7.91%
5 thg 6, 2115