Giá & chgNăng suất
Lợi suất/Giá
1 năm
VN01Y
102.603% t.bình
−0.01%
1.994%
2 năm
VN02Y
100.429% t.bình
−0.00%
1.995%
5 năm
VN05Y
106.886% t.bình
−0.05%
2.052%
10 năm
VN10Y
103.038% t.bình
−0.02%
2.851%
20 năm
VN20Y
96.647% t.bình
0.00%
3.130%
30 năm
VN30Y
96.302% t.bình
0.00%
3.297%
Giá & chgNăng suất
Lợi suất/Giá
Việt Nam
VN10Y
103.038% t.bình
−0.02%
2.851%
Mỹ
US10Y
98.375% t.bình
−0.02%
4.453%
Liên minh Châu Âu
EU10Y
101.606% t.bình
−0.13%
2.412%
Anh Quốc
GB10Y
97.713% t.bình
−0.13%
4.542%
Đức
DE10Y
101.606% t.bình
−0.13%
2.412%
Pháp
FR10Y
98.588% t.bình
+0.06%
3.166%
C
CPBV5357493
Coruripe Netherlands B.V. 10.0% 10-FEB-2027
Lợi suất đến khi đáo hạn
10.00%
Ngày đáo hạn
10 thg 2, 2027
AMC4507267
AMC Entertainment Holdings, Inc. 6.125% 15-MAY-2027
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.98%
Ngày đáo hạn
15 thg 5, 2027
G
GDZE5912124
GDZ Elektrik Dagitim A.S. 9.0% 15-OCT-2029
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.97%
Ngày đáo hạn
15 thg 10, 2029
E
EBNO5131660
EBN Finance Co. BV 7.125% 16-FEB-2026
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.97%
Ngày đáo hạn
16 thg 2, 2026
VEKS5818083
Vestel Elektronik Sanayi ve Ticaret A.S. 9.75% 15-MAY-2029
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.93%
Ngày đáo hạn
15 thg 5, 2029
US92863UAC09
VolCoMin 8.75% 30
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.93%
Ngày đáo hạn
24 thg 1, 2030
CTL3828009
Lumen Technologies, Inc. 7.65% 15-MAR-2042
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.90%
Ngày đáo hạn
15 thg 3, 2042
M
US55342UAH7
MPT OPER.PARTN. 17/27
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.89%
Ngày đáo hạn
15 thg 10, 2027
B
BORI5674400
Borr IHC Limited 10.375% 15-NOV-2030
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.89%
Ngày đáo hạn
15 thg 11, 2030
WTI5526746
W&T Offshore, Inc. 11.75% 01-FEB-2026
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.85%
Ngày đáo hạn
1 thg 2, 2026
SVC5814762
Service Properties Trust 8.875% 15-JUN-2032
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.85%
Ngày đáo hạn
15 thg 6, 2032

Xem thêm trái phiếu 

Lợi suất đến khi đáo hạnNgày đáo hạn
Ngày đáo hạn/YTM
Lợi suất đến khi đáo hạnNgày đáo hạn
Ngày đáo hạn/YTM
G
GACI F.INV. 22/2122 MTN
XS254216267
5.99%
13 thg 10, 2122
NORFOLK STH. 21/2121
US655844CJ5
5.18%
15 thg 5, 2121
NORFOLK SOUTHERN 18/2118
NFSE
5.61%
1 thg 8, 2118
M
MASSA.INST.OF TECHN. 2116
US575718AF8
4.82%
1 thg 7, 2116
C
CAN.PAC.KAN. 2115
US13645RAX2
6.01%
15 thg 9, 2115
P
PETROBRAS GBL FIN.15/2115
5P0E
7.24%
5 thg 6, 2115