Giá & chgNăng suất
Lợi suất/Giá
1 năm
VN01Y
102.664% t.bình
+3.06%
1.994%
2 năm
VN02Y
100.414% t.bình
+2.80%
2.004%
5 năm
VN05Y
107.091% t.bình
+0.04%
2.018%
10 năm
VN10Y
103.355% t.bình
−6.31%
2.816%
20 năm
VN20Y
96.687% t.bình
−0.01%
3.127%
30 năm
VN30Y
96.373% t.bình
+0.02%
3.293%
Giá & chgNăng suất
Lợi suất/Giá
Việt Nam
VN10Y
103.355% t.bình
−6.31%
2.816%
Mỹ
US10Y
95.969% t.bình
−0.79%
4.386%
Liên minh Châu Âu
EU10Y
101.596% t.bình
−0.15%
2.414%
Anh Quốc
GB10Y
98.382% t.bình
−0.16%
4.455%
Đức
DE10Y
101.596% t.bình
−0.15%
2.414%
Pháp
FR10Y
98.516% t.bình
−0.30%
3.174%
E
PAM5890253
Edenor S.A. 9.75% 24-OCT-2030
Lợi suất đến khi đáo hạn
10.00%
Ngày đáo hạn
24 thg 10, 2030
S
SMRQ5717206
Samarco Mineracao S.A. 9.0% 30-JUN-2031
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.97%
Ngày đáo hạn
30 thg 6, 2031
WTI5526746
W&T Offshore, Inc. 11.75% 01-FEB-2026
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.92%
Ngày đáo hạn
1 thg 2, 2026
DISH5328973
DISH Network Corporation 0.0% 15-DEC-2025
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.91%
Ngày đáo hạn
15 thg 12, 2025
V
VAJT5345009
VistaJet Malta Finance Plc 6.375% 01-FEB-2030
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.89%
Ngày đáo hạn
1 thg 2, 2030
S
SABR5505879
Sabre GLBL, Inc. 11.25% 15-DEC-2027
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.86%
Ngày đáo hạn
15 thg 12, 2027
G
GDZE5912124
GDZ Elektrik Dagitim A.S. 9.0% 15-OCT-2029
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.84%
Ngày đáo hạn
15 thg 10, 2029
M
US55342UAH7
MPT OPER.PARTN. 17/27
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.81%
Ngày đáo hạn
15 thg 10, 2027
G
AAFH5733536
Global Auto Holdings Limited 8.375% 15-JAN-2029
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.81%
Ngày đáo hạn
15 thg 1, 2029
K
KOON5809065
Karoon USA Finance Inc 10.5% 14-MAY-2029
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.79%
Ngày đáo hạn
14 thg 5, 2029
G
GLHS5163978
GLP China Holdings Ltd. 2.95% 29-MAR-2026
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.77%
Ngày đáo hạn
29 thg 3, 2026

Xem thêm trái phiếu