Xu hướng của cộng đồng
MãGiá & chgVốn hóa
MãGiá trị vốn hóa thị trường/Giá
MãGiá & chgNhân viên
MãNhân viên/Giá
29 thg 12
CICConygar Investment Company PLC
Thực tế
—
Ước tính
—
29 thg 12
ROADRoadside Real Estate Plc
Thực tế
—
Ước tính
—
29 thg 12
KENERGYKawan Renergy Bhd.
Thực tế
—
Ước tính
—
29 thg 12
KMLOONGKim Loong Resources Bhd.
Thực tế
—
Ước tính
—
29 thg 12
2685AND ST HD Co.Ltd.
Thực tế
—
Ước tính
0.79
USD
29 thg 12
2678ASKUL Corporation
Thực tế
—
Ước tính
0.11
USD
29 thg 12
2935Pickles Holdings Co., Ltd.
Thực tế
—
Ước tính
—
29 thg 12
PINNPinnacle Silver and Gold Corp
Thực tế
—
Ước tính
—
Xem thêm sự kiện
29 thg 12
4
490470SemiFive Co. Ltd.
Sàn giao dịch
KRX
Giá ưu đãi
16.219
USD
29 thg 12
SEAHSeahawk Recycling Holdings Inc.
Sàn giao dịch
NASDAQ
Giá ưu đãi
4.00 - 6.00
USD
30 thg 12
2
2657Shanghai Forest Cabin Cosmetics Group Co., Ltd.
Sàn giao dịch
HKEX
Giá ưu đãi
9.997
USD
30 thg 12
2
2671USAS BUILD SYSTEM SHANGHAI CO LTD
Sàn giao dịch
HKEX
Giá ưu đãi
0.91 - 1.18
USD
30 thg 12
3
3696InSilico Medicine Cayman TopCo
Sàn giao dịch
HKEX
Giá ưu đãi
3.091
USD
30 thg 12
3
3317Shenzhen Xunce Technology Co., Ltd. Class H
Sàn giao dịch
HKEX
Giá ưu đãi
—
30 thg 12
6
6651Beijing 51WORLD Digital Twin Technology Co., Ltd. Class H
Sàn giao dịch
HKEX
Giá ưu đãi
3.920
USD
30 thg 12
6
6600OneRobotics (Shenzhen) Co. Ltd. Class H
Sàn giao dịch
HKEX
Giá ưu đãi
8.10 - 10.42
USD
30 thg 12
5
544562Gujarat Kidney & Super Speciality Ltd.
Sàn giao dịch
NSE
Giá ưu đãi
1.270
USD
30 thg 12
N
NFLDSundrex Oil Company Limited
Sàn giao dịch
NSE
Giá ưu đãi
0.90 - 0.96
USD
Xem thêm sự kiện
Xu hướng của cộng đồng
MãGiá & chgVốn hóa
MãGiá trị vốn hóa thị trường/Giá
MãGiá & chgTVL
MãTVL/Giá
MãGiá & chgNăng suất
MãLợi suất/Giá
MãGiá & chgNăng suất
MãLợi suất/Giá
R
US75102XAF33
Raizen Fuels Finance SA 6.25% 08-JUL-2032Lợi suất đến khi đáo hạn
9.53%
Ngày đáo hạn
8 thg 7, 2032
R
US75102XAB29
Raizen Fuels Finance SA 6.45% 05-MAR-2034Lợi suất đến khi đáo hạn
9.49%
Ngày đáo hạn
5 thg 3, 2034
R
US75102XAD84
Raizen Fuels Finance SA 5.7% 17-JAN-2035Lợi suất đến khi đáo hạn
9.37%
Ngày đáo hạn
17 thg 1, 2035
R
US75102XAC02
Raizen Fuels Finance SA 6.95% 05-MAR-2054Lợi suất đến khi đáo hạn
9.33%
Ngày đáo hạn
5 thg 3, 2054
US71654QDD16
Petroleos Mexicanos 7.69% 23-JAN-2050Lợi suất đến khi đáo hạn
8.73%
Ngày đáo hạn
23 thg 1, 2050
US40049JBC09
Grupo Televisa, S.A.B. 6.125% 31-JAN-2046Lợi suất đến khi đáo hạn
8.70%
Ngày đáo hạn
31 thg 1, 2046
US71654QCC42
Petroleos Mexicanos 6.75% 21-SEP-2047Lợi suất đến khi đáo hạn
8.63%
Ngày đáo hạn
21 thg 9, 2047
US40049JBA43
Grupo Televisa, S.A.B. 5.0% 13-MAY-2045Lợi suất đến khi đáo hạn
8.51%
Ngày đáo hạn
13 thg 5, 2045
US71654QBR2
Petroleos Mexicanos 6.375% 23-JAN-2045Lợi suất đến khi đáo hạn
8.48%
Ngày đáo hạn
23 thg 1, 2045
4FZA
Orbia Advance Corporation, S.A.B. de C.V. 6.75% 19-SEP-2042Lợi suất đến khi đáo hạn
8.22%
Ngày đáo hạn
19 thg 9, 2042
Xem thêm trái phiếu
MãLợi suất đến khi đáo hạnNgày đáo hạn
MãNgày đáo hạn/YTM
MãLợi suất đến khi đáo hạnNgày đáo hạn
MãNgày đáo hạn/YTM
MãLợi suất đến khi đáo hạnPhiếu giảm giá
MãPhiếu giảm giá/YTM
MãLợi suất đến khi đáo hạnPhiếu giảm giá
MãPhiếu giảm giá/YTM
Xu hướng của cộng đồng
MãGiá & chgTổng lợi nhuận NAV 1N
MãTổng lợi nhuận NAV 1N/Giá
MãGiá & chgTỷ lệ cổ tức FWD
MãTỷ suất cổ tức FWD/Giá